Cùng sử dụng cọc bê tông nhưng vì sao đơn giá giữa nhà phố và biệt thự lại khác nhau rõ rệt?
Khi chuẩn bị thi công phần móng, nhiều chủ đầu tư thường thắc mắc: “Tại sao cùng là cọc bê tông mà đơn giá đóng cọc cho biệt thự lại cao hơn nhà phố?”. Câu hỏi này là hoàn toàn hợp lý, vì trên thực tế, sự chênh lệch đơn giá không đơn thuần chỉ đến từ số lượng hay diện tích, mà còn liên quan đến thiết kế kết cấu, yêu cầu kỹ thuật, điều kiện thi công và thiết bị sử dụng.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết sự khác nhau giữa nhà phố và biệt thự để bạn hiểu rõ vì sao đơn giá đóng cọc bê tông lại khác nhau, và lựa chọn giải pháp phù hợp với ngân sách cũng như điều kiện xây dựng thực tế.
Tóm tắt:
1. Tổng quan về nhu cầu đóng cọc của nhà phố và biệt thự
Nhà phố:
- Diện tích trung bình: 40–100m²
- Số tầng phổ biến: 2–4 tầng
- Nền đất thường yếu, cần cọc chịu tải
- Vị trí thường nằm trong hẻm nhỏ, khu dân cư đông đúc
- Móng thường sử dụng cọc vuông BTCT 200×200 hoặc 250×250
Biệt thự:
- Diện tích lớn: 150–300m² hoặc hơn
- Số tầng: từ 1 tầng (biệt thự sân vườn) đến 3 tầng
- Có tầng hầm hoặc móng sâu hơn do tải trọng lớn
- Mặt bằng thoáng, thường ở vùng ven, ngoại ô hoặc khu biệt lập
- Sử dụng cọc vuông 300×300 hoặc cọc ly tâm D300–D400
2. Các yếu tố khiến đơn giá đóng cọc giữa nhà phố và biệt thự khác nhau
a. Kết cấu móng và chiều dài cọc
Biệt thự thường có tải trọng lớn hơn, đòi hỏi móng sâu hơn để đảm bảo ổn định. Do đó:
- Chiều dài cọc biệt thự thường từ 14–20m
- Trong khi đó, nhà phố chỉ cần 8–12m tùy nền đất
→ Chiều dài cọc tăng → đơn giá/m dài cao hơn do tăng chi phí thiết bị và thời gian thi công.
b. Loại cọc sử dụng
- Nhà phố: sử dụng cọc vuông BTCT 200×200 hoặc 250×250
- Biệt thự: dùng cọc vuông lớn hơn hoặc cọc ly tâm dự ứng lực, giá vật tư và thi công cao hơn
Ngoài ra, biệt thự thường yêu cầu mác bê tông cao hơn (M300–M500) → giá thành cọc đắt hơn.
c. Điều kiện mặt bằng và tiếp cận thiết bị
- Nhà phố trong hẻm nhỏ: khó đưa thiết bị vào, cần dùng máy nhỏ, phải cẩu cọc từng đoạn → chi phí thiết bị cao hơn trên mỗi mét dài
- Biệt thự (vùng ven/ngoại ô): mặt bằng rộng, xe lớn vào được, thi công thuận tiện → giá rẻ hơn trên đơn vị thiết bị
❗ Tuy nhiên, nếu biệt thự nằm ở vùng đồi núi, nền đất cứng, hoặc xa trung tâm → chi phí vận chuyển & thi công lại tăng
d. Khối lượng thi công
- Biệt thự thường cần số lượng cọc nhiều hơn, tổng mét dài cao → chi phí thiết bị được chia đều, đơn giá thi công thấp hơn
- Nhà phố: số lượng ít (20–50 cọc), chi phí khấu hao máy móc cao hơn tính trên từng mét cọc
→ Trong nhiều trường hợp, đơn giá thi công nhà phố (tính trên mét dài) cao hơn biệt thự, dù tổng chi phí biệt thự lớn hơn.
3. So sánh đơn giá thực tế giữa nhà phố và biệt thự (tham khảo)
Loại công trình | Loại cọc sử dụng | Chiều dài trung bình | Đơn giá (VNĐ/m dài) |
---|---|---|---|
Nhà phố trong hẻm | Cọc vuông 250×250 | 10–12m | 180.000 – 230.000 |
Biệt thự mặt tiền | Cọc vuông 300×300 hoặc D300 | 14–18m | 190.000 – 240.000 |
Biệt thự sân vườn | Cọc ly tâm D350 | 16–20m | 210.000 – 270.000 |
Giá mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo vị trí thi công, địa chất và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
4. Các chi phí đi kèm ảnh hưởng đến tổng giá
- Vận chuyển cọc từ nhà máy
- Cẩu dựng, dẫn cọc, thiết bị thi công
- Chi phí khảo sát địa chất, bản vẽ móng
- Bảo vệ nhà liền kề (với nhà phố)
- Thuế VAT 8% nếu xuất hóa đơn
→ Biệt thự thường bao trọn gói kỹ thuật hơn, trong khi nhà phố phát sinh thêm chi phí do điều kiện mặt bằng khó khăn.
5. Lời khuyên cho chủ đầu tư
- Đừng chỉ nhìn vào đơn giá/m dài, hãy xét đến tổng thể công trình, điều kiện thi công và hạng mục đã bao gồm hay chưa
- Yêu cầu báo giá rõ ràng, minh bạch, tách riêng: vật tư – thi công – vận chuyển – khảo sát
- Với nhà phố trong hẻm: nên ưu tiên đơn vị có kinh nghiệm thi công trong khu dân cư đông, biết hạn chế rung chấn và thi công an toàn
- Với biệt thự: chọn đơn vị có khả năng bố trí thiết bị lớn và đảm bảo tiến độ trên mặt bằng rộng
Kết luận: Giá đóng cọc biệt thự và nhà phố – không chỉ khác về số lượng, mà khác cả bản chất kỹ thuật
Việc so sánh đơn giá giữa nhà phố và biệt thự không nên chỉ nhìn vào con số đơn giá/m dài. Bạn cần xét đến:
- Chiều dài và loại cọc
- Mặt bằng và điều kiện vận hành máy móc
- Tổng khối lượng thi công
- Mức độ yêu cầu kỹ thuật, bảo hành, nghiệm thu
Trong nhiều trường hợp, giá đóng cọc nhà phố có thể cao hơn biệt thự tính trên mỗi mét dài, do đặc thù thi công trong không gian chật hẹp và số lượng ít. Tuy nhiên, biệt thự lại cần móng sâu hơn, tải trọng lớn hơn → chi phí tổng cao hơn.
Nếu bạn đang chuẩn bị thi công phần móng cho nhà phố hoặc biệt thự, hãy yêu cầu báo giá cụ thể từ nhà thầu – kèm theo khảo sát hiện trạng để nhận mức giá chính xác và phù hợp nhất.