Phân tích cụ thể những yếu tố kỹ thuật và hiện trường khiến chi phí đóng cọc bê tông thay đổi giữa nhà dân, nhà phố, nhà xưởng, công trình cao tầng và công trình ven sông.
Đóng cọc bê tông cốt thép là một hạng mục bắt buộc trong thi công nền móng, nhất là với các công trình nằm trên nền đất yếu hoặc cần truyền tải trọng xuống sâu. Tuy nhiên, chi phí đóng cọc bê tông không đồng đều giữa các công trình, và không thể áp dụng một mức giá chung cho mọi loại dự án. Lý do là mỗi loại công trình lại có điều kiện địa chất, yêu cầu kỹ thuật, mặt bằng thi công và khối lượng cọc khác nhau.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các yếu tố làm thay đổi chi phí đóng cọc bê tông theo từng loại công trình phổ biến hiện nay, và qua đó cũng biết được đóng cọc bê tông bao nhiêu tiền.
Tóm tắt:
1. Nhà dân – Nhà phố 1 đến 3 tầng
Đặc điểm:
- Mặt bằng hẹp, thường nằm trong hẻm, khu dân cư đông đúc
- Khối lượng cọc thấp (từ 80–200m dài)
- Đòi hỏi hạn chế rung chấn do sát nhà liền kề
Yếu tố ảnh hưởng chi phí:
- Thiết bị phải nhỏ gọn: máy xúc gắn đầu rung hoặc ép tải tĩnh, giá cao hơn so với búa diesel
- Thời gian thi công chậm do hạn chế tiếng ồn, đặc biệt trong khu dân cư
- Cọc ngắn (5–7m) nhưng chi phí huy động vẫn phải chia theo ngày công
→ Giá thành trung bình trên mỗi mét cọc cao hơn so với công trình quy mô lớn.
2. Nhà xưởng, nhà công nghiệp
Đặc điểm:
- Diện tích lớn, mặt bằng trống, dễ thi công
- Sử dụng cọc ly tâm D300–D500, dài 8–14m
- Khối lượng cọc lớn, thường từ vài trăm đến hàng ngàn mét dài
Yếu tố ảnh hưởng chi phí:
- Thiết bị có thể thi công liên tục: búa rung gắn cẩu bánh xích hoặc máy dẫn hướng
- Thi công nhanh, tiết kiệm nhân công và khấu hao thiết bị
- Giá cọc cao nhưng đơn giá bình quân lại thấp hơn do chia đều chi phí huy động
→ Tổng chi phí lớn, nhưng giá trên mỗi mét thi công có thể thấp hơn nhà dân.
3. Tòa nhà cao tầng, chung cư, khách sạn
Đặc điểm:
- Thi công ở trung tâm đô thị, sát nhà cao tầng khác
- Yêu cầu cọc dài, có thể đến 20–25m
- Cần kiểm soát độ thẳng, độ sâu và tải trọng lớn
Yếu tố ảnh hưởng chi phí:
- Phải dùng cọc ly tâm chịu lực cao, mác bê tông M500 trở lên
- Thi công bằng búa rung cao tần, có dẫn hướng chính xác
- Phát sinh chi phí kiểm tra tải trọng thử, đo rung động, đo lún nền
→ Giá cọc bê tông và chi phí thi công cao nhất trong số các loại công trình dân dụng.
4. Công trình tầng hầm, hố móng sâu
Đặc điểm:
- Yêu cầu vách vây giữ đất tạm thời bằng cọc cừ Larsen hoặc BTCT
- Thi công kết hợp cọc chống lật, cọc neo, tường chắn
Yếu tố ảnh hưởng chi phí:
- Dùng thiết bị chuyên dụng: búa rung ngược, khung dẫn
- Cọc đóng sâu qua nhiều lớp đất: thời gian thi công lâu, tiêu hao năng lượng lớn
- Cần giám sát liên tục bằng máy toàn đạc hoặc cảm biến địa kỹ thuật
→ Tổng chi phí cho phần móng thường chiếm 30–40% ngân sách xây dựng.
5. Công trình ven sông, bờ kè, khu đất yếu
Đặc điểm:
- Mặt bằng ẩm ướt, có thể phải thi công trên sà lan hoặc nền gia cố
- Đất yếu, không ổn định, dễ sạt lở khi đóng cọc
Yếu tố ảnh hưởng chi phí:
- Cần khảo sát địa chất kỹ, xác định chiều dài cọc phù hợp
- Phải dùng búa rung công suất lớn, có kiểm soát rung
- Phát sinh thêm chi phí gia cố nền, dựng đường tạm, làm bãi tập kết cọc
→ Giá thi công cao hơn khu vực thông thường từ 15–25%.
Kết luận
- Chi phí đóng cọc bê tông không thể tính chung cho mọi công trình, mà phải dựa vào đặc điểm kỹ thuật và điều kiện hiện trường cụ thể.
- Các yếu tố ảnh hưởng lớn nhất gồm: loại cọc, chiều dài, địa chất, mặt bằng, quy mô và phương pháp thi công.
- Để có báo giá chính xác, chủ đầu tư cần chuẩn bị hồ sơ địa chất, bản vẽ móng và yêu cầu rõ về thiết bị thi công.
Lựa chọn đúng loại cọc, đúng thiết bị và phương án phù hợp sẽ giúp giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng móng lâu dài cho mọi công trình.