Báo giá thi công cọc bê tông cho công trình nhà dân và công nghiệp có gì khác?

Phân tích điểm khác nhau về đơn giá, khối lượng, thiết bị và yêu cầu kỹ thuật giữa thi công cọc bê tông cho nhà dân và công trình công nghiệp.

Cọc bê tông là giải pháp móng phổ biến trong hầu hết công trình xây dựng – từ nhà dân dụng đến nhà máy, nhà xưởng quy mô lớn. Tuy nhiên, báo giá đóng cọc bê tông cho công trình nhà dân và công nghiệp có sự khác biệt rõ rệt, không chỉ do khối lượng mà còn do yêu cầu kỹ thuật, chủng loại cọc, thiết bị thi công và điều kiện hiện trường. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ những điểm khác nhau này để đưa ra quyết định đúng khi lập dự toán hoặc lựa chọn nhà thầu.


1. Quy mô và khối lượng thi công

Tiêu chí Nhà dân Công trình công nghiệp
Diện tích móng 50–300 m² Hàng ngàn m² (nhà xưởng, nhà kho, trạm điện)
Số lượng cọc 20–100 cọc Hàng trăm đến hàng ngàn cọc
Tính chất công trình Nhẹ, từ 1–3 tầng Kết cấu thép lớn, tải trọng máy móc nặng

Giá thi công nhà dân có thể cao hơn theo đơn vị (VNĐ/mét) do khối lượng nhỏ, khó tối ưu thiết bị và nhân công.


2. Loại cọc sử dụng

Loại cọc Nhà dân Công nghiệp
Cọc vuông BTCT 250–300 Phổ biến Ít dùng, chỉ dùng cho công trình nhỏ
Cọc ly tâm D300 – D600 Thường chỉ D300 – D400 Chủ yếu dùng D400 – D600
Cọc tròn đặc Dùng nhiều ở nông thôn Hạn chế, do tải trọng lớn

Giá cọc ly tâm D500 – D600 cao hơn đáng kể do yêu cầu mác bê tông, ứng suất trước, sản xuất và vận chuyển phức tạp.


3. Phương pháp và thiết bị thi công

Hạng mục Nhà dân Công nghiệp
Thi công phổ biến Ép tải tĩnh, búa rung nhỏ Búa rung lớn, búa diesel, máy ép thủy lực
Không gian thao tác Chật hẹp, trong hẻm, nhà liền kề Rộng rãi, dễ đưa thiết bị vào
Yêu cầu kỹ thuật Đơn giản, không giám sát nghiêm ngặt Chặt chẽ, có tư vấn giám sát, nghiệm thu từng cọc

Giá thi công nhà dân thường tính trọn gói (thiết bị nhỏ, nhân công + vận chuyển), còn công nghiệp có báo giá chi tiết theo đơn giá nhân công, thiết bị, vật tư.


4. Thời gian thi công và tiến độ

  • Nhà dân: thường thi công trong 1–3 ngày, hoàn tất nhanh, không yêu cầu ca đêm.
  • Công nghiệp: thi công theo tiến độ tổng thể, nhiều đợt, có thể thi công ban đêm, ca ba.

Đơn giá cho công trình công nghiệp thường rẻ hơn tính theo mét cọc, nhưng tổng giá trị hợp đồng lớn hơn.


5. Điều kiện hiện trường và vận chuyển

Tiêu chí Nhà dân Công nghiệp
Mặt bằng Hẹp, cần dùng cẩu nhỏ, xe nhỏ Rộng, xe tải lớn vào tận nơi
Vận chuyển cọc Tốn kém hơn, khó tập kết Tập kết thuận tiện, dễ thi công đại trà
Thi công trong khu dân cư Hạn chế tiếng ồn, khó dùng búa diesel Thoải mái hơn, có thể dùng búa công suất lớn

6. Cách tính báo giá và hình thức hợp đồng

Nội dung báo giá Nhà dân Công nghiệp
Đơn vị tính Theo mét cọc trọn gói Theo hạng mục (cọc, nhân công, thiết bị)
Bao gồm khảo sát địa chất Thường không bao gồm Có thể bao gồm trong hợp đồng tổng thể
Phương án tạm ứng và thanh toán Tạm ứng 30–50%, thanh toán theo tiến độ Tạm ứng theo hợp đồng khối lượng lớn

Kết luận

  • Thi công cọc bê tông cho nhà dân và công nghiệp khác nhau rõ về khối lượng, loại cọc, thiết bị và phương pháp thi công.
  • Đơn giá trên mỗi mét cọc của nhà dân có thể cao hơn, nhưng tổng chi phí nhỏ hơn do khối lượng ít.
  • Đối với công trình công nghiệp, cần bóc tách kỹ lưỡng, có bản vẽ và hồ sơ địa chất đầy đủ để báo giá chi tiết, tránh phát sinh.

Việc chọn đơn vị thi công uy tín, hiểu rõ đặc thù từng loại công trình sẽ giúp đảm bảo chất lượng móng vững chắc, đúng tiến độ và tối ưu chi phí đầu tư.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *