Tính chất của đất nền tại Việt Nam thường là đất yếu, và vì vậy, khi xây dựng các công trình như nhà phố, nhà cao tầng, kiến trúc sư thường ưa thích sử dụng móng cọc.
Loại móng này bao gồm các khối bê tông cốt thép có trụ dài được cắm sâu xuống lòng đất, nhằm tăng khả năng chịu tải trọng. Bài viết dưới đây từ trang web Xaydungnenmong.com sẽ đánh giá chi tiết các ưu điểm và nhược điểm của móng cọc, đồng thời chỉ ra các trường hợp nên sử dụng chúng.
Tóm tắt:
Móng cọc là gì?
Móng cọc là một loại móng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng trên nền đất yếu. Loại này bao gồm hai phần chính là đài cọc và cọc, được tạo ra bằng cách sử dụng khối bê tông cốt thép có hình dạng trụ dài để đâm sâu vào lòng đất. Trụ móng sẽ xuyên qua lớp đất mềm và nước để cắm vào lớp đất đá cứng ở phía dưới, giúp tải trọng được chuyển đến đất nền mạnh hơn.
Trước đây, thay vì sử dụng cọc bê tông cốt thép, người ta thường dùng cọc từ tre hoặc tràm. Tuy nhiên, vật liệu này không còn phù hợp với các công trình hiện đại với quy mô lớn. Trong khi đó, cọc bê tông cốt thép đáp ứng được yêu cầu về độ bền và khả năng chịu tải lớn.
Cấu tạo của móng cọc
Móng cọc có cấu tạo vô cùng chắc chắn, bao gồm hai phần chính là đài cọc và cọc. Đài cọc giúp kết nối các cọc lại với nhau và phân bổ lực cho toàn bộ diện tích nền. Nhờ đó, nền móng được cân bằng lực cho các công trình kiến trúc ở trên.
Các phần cụ thể của móng cọc như sau:
Đài cọc:
Một công trình thường bao gồm nhiều đài cọc, mỗi đài cọc sẽ có các cọc cách nhau với khoảng cách là 3D, cọc xiên cách nhau 1.5D. Có hai loại đài cọc: đài thấp và đài cao.
- Móng đài thấp: Khả năng chịu tải nén tốt nhưng yếu về tải trọng uốn, do đó, khi thi công, cần xem xét cẩn thận vị trí cọc để đảm bảo rằng lực ngang cân bằng với áp lực đất.
- Móng đài cao: Loại móng này có cấu trúc sâu hơn so với chiều cao của cọc, giúp nó chịu tải trọng uốn và tải trọng nén.
Cọc móng:
Cọc bao gồm hai phần là đầu cọc và mũi cọc. Đầu cọc chịu tải trọng, và mũi cọc có hình dạng giống mũi non giúp cọc dễ dàng đâm vào lòng đất và xuyên qua các vật thể trong lòng đất. Bên cạnh bê tông cốt thép, còn có nhiều loại cọc khác được sử dụng như cọc gỗ, cọc thép, cọc composite, cọc khoan, và cọc điều khiển.
Ưu điểm và nhược điểm của móng cọc
Ưu điểm:
- Móng cọc có khả năng chịu tải tốt, phù hợp với các công trình quy mô từ nhỏ đến lớn.
- Độ bền của móng cọc rất cao, giúp các công trình có tuổi thọ lâu dài.
- Móng cọc có khả năng nâng tầng nếu cần thiết, giúp dễ dàng mở rộng công trình trong tương lai.
- Thời gian thi công nhanh chóng, thường hoàn thành trong một ngày đối với các công trình có số lượng cọc ít.
Nhược điểm:
- Thi công móng cọc đòi hỏi sử dụng vật liệu và máy móc lớn, cần một mặt bằng rộng để tiến hành thi công.
- Móng cọc không phù hợp với nền đất cứng, và việc đóng cọc có thể gây ảnh hưởng đến nền đất xung quanh.
- Cần xem xét kỹ thuật để quyết định liệu móng cọc phù hợp với chất lượng nền đất hay không.
Trường hợp sử dụng móng cọc
Dựa trên các ưu điểm và nhược điểm kể trên, móng cọc thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khu vực có đất không ổn định, dễ bị ảnh hưởng bởi nước như vị trí gần sông, hồ, hoặc biển.
- Khu vực gần hệ thống thoát nước như kênh, rạch.
- Khu vực có đất nguy cơ sạt lở cao, đất yếu, hoặc khó đào móng sâu.
- Khu vực có đất yếu và mực nước ngầm trong đất cao.
Móng cọc có thể sử dụng cho hầu hết các loại công trình từ dân dụng (nhà ống, nhà phố, biệt thự, nhà cao tầng) đến công trình công cộng (bệnh viện, trạm y tế, trường học) và công trình thương mại (khách sạn, nhà hàng). Tuy nhiên, trước khi quyết định sử dụng móng cọc, việc khảo sát địa hình và đánh giá chất lượng nền đất là cần thiết để đảm bảo tính phù hợp của loại móng này. Xaydungnenmong.com sẵn sàng cung cấp tư vấn và khảo sát mặt bằng để giúp bạn lựa chọn phương án thi công phù hợp nhất cho công trình của mình.