5 loại búa rung phổ biến tại Việt Nam: Công suất, ứng dụng và giá thuê

MỤC LỤC

Khám phá 5 loại búa rung thông dụng tại Việt Nam, từ công suất, ứng dụng thi công đến bảng giá thuê thực tế theo ngày hoặc dự án.

Búa rung là thiết bị không thể thiếu trong thi công nền móng, đặc biệt khi đóng cừ thép Larsen hoặc cọc bê tông tại các công trình tầng hầm, ven sông, nền đất yếu. Tuy nhiên, mỗi loại búa rung lại có đặc điểm công suất, trọng lượng, cấu hình thủy lực – cơ khí khác nhau và phù hợp với từng điều kiện thi công cụ thể.

Trong bài viết này, Xây Dựng Nền Móng sẽ giúp bạn hiểu rõ 5 dòng búa rung phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay. Bài viết đi sâu vào: cấu tạo, công suất, ứng dụng thi công, thiết bị đi kèm và giá thuê tham khảo. Đây sẽ là tài liệu hữu ích cho kỹ sư công trường, chủ đầu tư, nhà thầu cơ giới hoặc các đơn vị thi công cừ chuyên nghiệp.


1. Búa rung loại nhỏ SVR 20VM: Phù hợp thi công nhà dân và công trình nhỏ

Búa rung SVR 20VM là dòng thiết bị phổ thông nhất tại các công trường dân dụng, cải tạo nền nhà, bờ kè nhỏ hoặc dự án đường nông thôn. Với trọng lượng nhẹ và khả năng rung vừa đủ, thiết bị này phù hợp với máy xúc từ 20–30 tấn và có thể thi công nhanh chóng các đoạn cừ từ 6–12m.

Công suất của dòng búa này thường vào khoảng 20–25 kW, hoạt động nhờ hệ thống thủy lực trung gian, dễ lắp đặt lên máy đào thông dụng. Ưu điểm lớn là dễ vận hành, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí thuê thấp.

Tuy nhiên, SVR 20VM có hạn chế về lực rung, nên không phù hợp thi công ở nền đất cứng hoặc thi công cọc sâu. Thiết bị này cũng khó xử lý các trường hợp kẹt cừ, nghiêng cọc trong quá trình đóng.

Giá thuê tham khảo: Từ 3.000.000 – 4.500.000đ/ngày (đã bao gồm máy xúc gắn búa)


2. Búa rung trung bình YZM-45: Thi công cừ Larsen từ 12–15m

YZM-45 là dòng búa rung điện được ưa chuộng cho các công trình tầng hầm dân dụng, tường chắn tạm, hoặc công trình xây dựng quy mô vừa trong thành phố. Với công suất khoảng 45kW, đây là dòng thiết bị cân bằng giữa hiệu suất và chi phí đầu tư/thuê.

Thiết bị này cho lực rung ổn định, dễ dàng đóng cừ Larsen dài 12–15m trong thời gian ngắn. Cấu tạo búa gồm đầu rung điện, tủ điều khiển riêng và tấm kẹp thủy lực, yêu cầu kỹ thuật lắp đặt chuyên nghiệp.

YZM-45 phù hợp thi công ở khu vực nền đất bùn, sét yếu, ven sông nhưng vẫn đủ sức xử lý các cọc bị cản trở nhẹ. Tuy nhiên, với các lớp địa chất cứng hoặc cọc quá dài (trên 18m), thiết bị này sẽ gặp hạn chế về độ sâu và thời gian đóng.

Giá thuê tham khảo: Từ 5.000.000 – 7.000.000đ/ngày (tùy khu vực và điều kiện mặt bằng)


3. Búa rung mạnh DZJ-90: Đóng được cọc dài đến 18–20m

DZJ-90 là dòng búa rung thủy lực hạng nặng, công suất từ 90kW trở lên, thường được sử dụng trong các công trình nền móng công nghiệp, kè sông lớn, hoặc dự án hạ tầng như bến cảng, nhà ga, cầu vượt.

Ưu điểm của búa DZJ-90 là lực rung lớn, khả năng xuyên sâu tốt trong nền đất lẫn, pha cát – sét, hoặc đóng cừ tại các vị trí sát chân móng công trình. Thiết bị có thể kết hợp với máy xúc cỡ lớn hoặc xe cẩu bánh xích từ 35 tấn trở lên.

Tuy nhiên, đi kèm hiệu suất cao là hệ thống thủy lực phức tạp, cần đội ngũ kỹ sư vận hành chuyên nghiệp và tiêu hao nhiên liệu lớn. Khối lượng búa nặng nên yêu cầu mặt bằng chắc chắn, tránh lún sụt hoặc nghiêng máy.

Giá thuê tham khảo: Từ 8.000.000 – 11.000.000đ/ngày, thường theo gói 7–10 ngày


4. Búa rung HVD-50A: Giải pháp chuyên biệt cho vùng ven biển, sình lầy

HVD-50A là dòng búa rung nhập khẩu, thiết kế đặc biệt để thi công tại khu vực có địa chất siêu yếu, ven biển, đầm lầy, hoặc công trình tạm gần bờ kè, cửa sông. Công suất dao động từ 50–60kW, nhưng có thiết kế tối ưu về biên độ và tần suất rung.

Búa rung HVD-50A có ưu điểm giảm rung lan, không ảnh hưởng nhiều đến công trình lân cận. Nhờ đó, thiết bị được lựa chọn trong các dự án cải tạo bờ kè đô thị, hoặc công trình sát nhà dân mà vẫn cần đóng sâu 12–16m.

Nhược điểm của loại búa này là giá thành thuê cao, phụ tùng bảo trì chuyên biệt, thường phải nhập khẩu linh kiện. Ngoài ra, không phù hợp để đóng vào đất đá lẫn hoặc địa chất cứng.

Giá thuê tham khảo: 7.000.000 – 10.000.000đ/ngày, tùy điều kiện mặt bằng và thiết bị đi kèm


5. Búa rung ICE nhập khẩu châu Âu: Lựa chọn cho dự án lớn, thời gian dài

ICE là thương hiệu búa rung thủy lực cao cấp từ Hà Lan, nổi tiếng trong các dự án giao thông trọng điểm, thi công cầu cảng, đường vành đai, metro. Dòng búa ICE có nhiều phiên bản công suất từ 60kW đến hơn 120kW, thiết kế đạt tiêu chuẩn châu Âu về an toàn và độ bền.

Điểm mạnh của búa ICE là độ ổn định cao, hoạt động liên tục trong thời gian dài, độ rung truyền thấp, thích hợp cho môi trường thi công đô thị hoặc khu công nghiệp cao. Các mẫu búa ICE có thể đóng cọc thép U, Z, cừ Larsen hoặc cọc H đến 20m.

Tuy nhiên, chi phí thuê và bảo trì loại này khá cao. Do đó, các đơn vị thi công thường thuê theo hợp đồng trọn gói theo ca máy hoặc khối lượng, thay vì thuê lẻ theo ngày.

Giá thuê tham khảo: 12.000.000 – 18.000.000đ/ngày, hoặc theo hợp đồng trọn gói theo mét dài cọc


Bảng so sánh nhanh các loại búa rung: Phân tích chi tiết theo nhu cầu thi công

Việc lựa chọn loại búa rung phù hợp không chỉ phụ thuộc vào công suất và chiều dài cọc mà còn phải xét đến yếu tố địa hình, điều kiện thi công thực tế, loại cọc sử dụng và khả năng đầu tư của đơn vị thi công. Dưới đây là phân tích chi tiết từng dòng búa dựa trên 5 tiêu chí: công suất, chiều dài cọc phù hợp, phạm vi ứng dụng, đặc điểm nổi bật và mức giá thuê trung bình.

Loại búa Công suất Chiều dài cọc phù hợp Phạm vi ứng dụng Đặc điểm nổi bật Giá thuê/ngày (VNĐ)
SVR 20VM 20–25 kW 6–12 mét Nhà dân, bờ kè nhỏ, công trình cải tạo Gọn nhẹ, dễ vận hành, thích hợp với máy xúc 20–30 tấn 3.000.000 – 4.500.000
YZM-45 45 kW 12–15 mét Tầng hầm dân dụng, thi công tạm thành phố Cân bằng giữa công suất và chi phí, cần tủ điều khiển chuyên dụng 5.000.000 – 7.000.000
DZJ-90 90 kW trở lên 15–20 mét Kè sông, cầu vượt, móng nhà công nghiệp Lực rung lớn, thi công được đất lẫn, cần mặt bằng chắc chắn và máy lớn 8.000.000 – 11.000.000
HVD-50A 50–60 kW 12–16 mét Ven biển, đầm lầy, gần khu dân cư Rung lan thấp, chuyên dụng nền yếu, chi phí vận hành cao 7.000.000 – 10.000.000
ICE (Châu Âu) 60 – 120 kW+ 16–20 mét Dự án lớn, metro, đường sắt, khu công nghiệp Hoạt động ổn định, độ rung truyền thấp, thích hợp thi công liên tục 12.000.000 – 18.000.000 hoặc theo gói

Phân tích chi tiết theo từng tiêu chí lựa chọn:

1. Về công suất:
Các loại búa nhỏ như SVR 20VM phù hợp với máy xúc nhỏ, tiêu hao nhiên liệu thấp. Ngược lại, DZJ-90 hoặc ICE có công suất vượt trội nhưng đòi hỏi máy chủ lực từ 35 tấn trở lên và hệ thống thủy lực mạnh.

2. Về chiều dài cọc thi công:

  • SVR 20VM: phù hợp cọc 6–12m
  • YZM-45 và HVD-50A: xử lý tốt cọc dài 12–16m
  • DZJ-90 và ICE: có thể thi công cọc dài tới 20m với hiệu quả cao

3. Phạm vi ứng dụng thực tế:

  • Dự án nhà dân, kè mương nội đô: ưu tiên SVR 20VM
  • Tầng hầm trong thành phố, ven sông: nên chọn YZM-45
  • Cảng biển, móng công nghiệp: DZJ-90 và ICE là lựa chọn lý tưởng
  • Đầm lầy, nền đất siêu yếu: HVD-50A chuyên dụng, giảm thiểu rung lan

4. Giá thuê:
Chênh lệch lớn giữa thiết bị phổ thông và thiết bị nhập khẩu. Búa rung SVR 20VM dễ tiếp cận với giá chỉ từ 3 triệu/ngày, trong khi các dòng cao cấp như ICE có thể lên tới 18 triệu/ngày tùy điều kiện hợp đồng và cấu hình máy chủ.

5. Tính kinh tế khi thuê dài ngày:

  • Với công trình thi công nhanh, ít cọc: nên thuê theo ngày với thiết bị phổ thông
  • Với công trình lớn, đóng liên tục theo tuyến dài: nên ký hợp đồng trọn gói theo mét dài, theo ca máy để tiết kiệm

Gợi ý lựa chọn phù hợp:

  • Công trình nhỏ, nền đất mềm: SVR 20VM hoặc YZM-45
  • Thi công công nghiệp, móng lớn: DZJ-90
  • Khu vực có nhà dân gần hoặc đất yếu: HVD-50A
  • Dự án metro, công trình hạ tầng quốc gia: ICE – hiệu suất cao, ổn định lâu dài

Việc lựa chọn đúng loại búa rung không chỉ giúp đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành, hiệu quả thi công và độ an toàn. Nếu bạn chưa rõ loại búa nào phù hợp với công trình của mình, hãy liên hệ đội kỹ thuật của Xây Dựng Nền Móng để được tư vấn giải pháp tối ưu nhất theo địa hình – nền đất – yêu cầu thi công thực tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *